Mũi lã lỗ HSS YG C1119 Series
EDP No. | Point Angle | Cutter Diameter | Shank Diameter | Overall Lenght | Capacity |
HSSCo8 | α (°) | D1 (mm) | D2 (mm) | L (mm) | min/max |
C1119100 | 90° | 10 | 6 | 45 | 1 – 10 |
C1119150 | 90° | 15 | 8 | 55 | 2 – 15 |
C1119200 | 90° | 20 | 10 | 65 | 2 – 20 |
C1119250 | 90° | 25 | 12 | 78 | 3 – 25 |
C1119300 | 90° | 30 | 12 | 88 | 3 – 30 |
C1119350 | 90° | 35 | 16 | 110 | 4 – 35 |
C1119400 | 90° | 40 | 16 | 115 | 5 – 40 |
C1119450 | 90° | 45 | 16 | 120 | 10 – 45 |
C1119500 | 90° | 50 | 16 | 130 | 12 – 50 |
Cutter Dia. Tolerance (mm) | Shank Dia. Tolerance (mm) | Point Angle Tolerance (°) |
+0.3/-0 | h9 | +0/-1 |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về chi tiết sản phẩm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KIM NGÂN
Đại chỉ: Số 38 DC13 Đường D15, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu Phố 4, Phường An Phú , Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Hotline: 0979540178 – 0989563455
Webside: kimngan-industrial.com
Email: admin@kimngan-industrial.com
Reviews
There are no reviews yet.