Mũi khoan EX-SUS-GDS (Ø0.5 – Ø0.9)

Lượt xem: 561

Hãng sản xuất: OSG

Xuất xứ: Nhật

Vật liệu: HSSE TiN

Vật liệu gia công: Thép, Inox, Hợp kim đồng, Hợp kim Nhôm, Hợp kim Magie

Vui lòng chọn kích thước và đặt hàng theo bảng bên dưới

Mã hàng (EDP No.) Mô tả sản phẩm Đường kính mũi khoan (DC) Chiều dài lưỡi cắt (LCF) Tổng chiều dài (OAL) Đường kính cán (DCON) Đơn giá
(vnđ)
61505 EX-SUS-GDS 0.5 0.5 3 38 3 331,000
8595051 EX-SUS-GDS 0.51 0.51 3 38 3 344,000
8595052 EX-SUS-GDS 0.52 0.52 3 38 3 344,000
8595053 EX-SUS-GDS 0.53 0.53 3 38 3 344,000
8595054 EX-SUS-GDS 0.54 0.54 3.5 38 3 344,000
8595055 EX-SUS-GDS 0.55 0.55 3.5 38 3 344,000
8595056 EX-SUS-GDS 0.56 0.56 3.5 38 3 344,000
8595057 EX-SUS-GDS 0.57 0.57 3.5 38 3 344,000
8595058 EX-SUS-GDS 0.58 0.58 3.5 38 3 344,000
8595059 EX-SUS-GDS 0.59 0.59 3.5 38 3 344,000
61506 EX-SUS-GDS 0.6 0.6 3.5 38 3 288,000
8595061 EX-SUS-GDS 0.61 0.61 4 38 3 316,000
8595062 EX-SUS-GDS 0.62 0.62 4 38 3 316,000
8595063 EX-SUS-GDS 0.63 0.63 4 38 3 316,000
8595064 EX-SUS-GDS 0.64 0.64 4 38 3 316,000
8595065 EX-SUS-GDS 0.65 0.65 4 38 3 316,000
8595066 EX-SUS-GDS 0.66 0.66 4 38 3 316,000
8595067 EX-SUS-GDS 0.67 0.67 4 38 3 316,000
8595068 EX-SUS-GDS 0.68 0.68 4.5 38 3 316,000
8595069 EX-SUS-GDS 0.69 0.69 4.5 38 3 316,000
61507 EX-SUS-GDS 0.7 0.7 4.5 38 3 261,000
8595071 EX-SUS-GDS 0.71 0.71 4.5 38 3 286,000
8595072 EX-SUS-GDS 0.72 0.72 4.5 38 3 286,000
8595073 EX-SUS-GDS 0.73 0.73 4.5 38 3 286,000
8595074 EX-SUS-GDS 0.74 0.74 4.5 38 3 286,000
8595075 EX-SUS-GDS 0.75 0.75 4.5 38 3 286,000
8595076 EX-SUS-GDS 0.76 0.76 5 38 3 286,000
8595077 EX-SUS-GDS 0.77 0.77 5 38 3 286,000
8595078 EX-SUS-GDS 0.78 0.78 5 38 3 286,000
8595079 EX-SUS-GDS 0.79 0.79 5 38 3 286,000
61508 EX-SUS-GDS 0.8 0.8 5 38 3 241,000
8595081 EX-SUS-GDS 0.81 0.81 5 38 3 274,000
8595082 EX-SUS-GDS 0.82 0.82 5 38 3 274,000
8595083 EX-SUS-GDS 0.83 0.83 5 38 3 274,000
8595084 EX-SUS-GDS 0.84 0.84 5 38 3 274,000
8595085 EX-SUS-GDS 0.85 0.85 5 38 3 274,000
8595086 EX-SUS-GDS 0.86 0.86 5.5 38 3 274,000
8595087 EX-SUS-GDS 0.87 0.87 5.5 38 3 274,000
8595088 EX-SUS-GDS 0.88 0.88 5.5 38 3 274,000
8595089 EX-SUS-GDS 0.89 0.89 5.5 38 3 274,000
61509 EX-SUS-GDS 0.9 0.9 5.5 38 3 241.000
8595091 EX-SUS-GDS 0.91 0.91 5.5 38 3 264,000
8595092 EX-SUS-GDS 0.92 0.92 5.5 38 3 264,000
8595093 EX-SUS-GDS 0.93 0.93 5.5 38 3 264,000
8595094 EX-SUS-GDS 0.94 0.94 5.5 38 3 264,000
8595095 EX-SUS-GDS 0.95 0.95 5.5 38 3 264,000
8595096 EX-SUS-GDS 0.96 0.96 6 38 3 264,000
8595097 EX-SUS-GDS 0.97 0.97 6 38 3 264,000
8595098 EX-SUS-GDS 0.98 0.98 6 38 3 264,000
8595099 EX-SUS-GDS 0.99 0.99 6 38 3 264,000

Giá bán:

Mũi khoan OSG EX-SUS-GDS là một trong những giòng mũi khoan được nhiều người sử dụng lựa chọn cho quá trình gia công.

Với vật liệu thép gió HSSE giúp tiết kiệm chi phí

Lớp phủ TiN giúp mũi khoan đạt tuổi thọ và hiệu suất cao, thích hợp cho vật liệu khó gia công như Inox, hợp kim thép

Độ chính xác của mũi khoan đảm bảo hơn xo với những loại mũi khoan HSS thông thường.

Nhiều kích thước có sẵn cho nhu cầu gia công của khách hàng

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mũi khoan EX-SUS-GDS (Ø0.5 – Ø0.9)”

error: Content is protected !!