Dao phay hợp kim ZCCCT GM-4EL Series

Quy cách dao phay hợp kim 4 me ZCCCT GM-4EL Series
Mã hàng | Quy cách (mm) | Số me cắt | Kiểu dáng | |||
D | d | H | L | |||
GM-4EL-D3.0 | 3.0 | 6 | 12 | 75 | 4 | Picture 1 |
GM-4EL-D4.0 | 4.0 | 6 | 15 | 75 | 4 | Picture 1 |
GM-4EL-D5.0 | 5.0 | 6 | 20 | 75 | 4 | Picture 1 |
GM-4EL-D6.0 | 6.0 | 6 | 20 | 75 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D8.0 | 8.0 | 8 | 25 | 100 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D10.0 | 10.0 | 10 | 30 | 100 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D12.0 | 12.0 | 12 | 35 | 100 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D14.0 | 14.0 | 14 | 40 | 100 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D16.0 | 16.0 | 16 | 50 | 150 | 4 | Picture 2 |
GM-4EL-D20.0 | 20.0 | 20 | 55 | 150 | 4 | Picture 2 |
Vật liệu gia công của giòng dao phay 4 me GM-4EL Series
Bảng vật liệu gia công GM Series: Rất thích hợp ◎, Thích hợp Ο
Workpiece material |
|||||||||||
Carbon steel |
Alloy steel |
Pre-hardened steel、Hardened steel | Stainless steel | Cast iron, Nodular cast iron | Copper alloy | Aluminum alloy | Titanium alloy | Heat resistant alloy | |||
~40HRC | ~50HRC | ~55HRC | ~68HRC | ||||||||
◎ | ◎ | ◎ | Ο | Ο | ◎ |
Chế độ cắt của giòng dao phay 4 me GM-4EL Series

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KIM NGÂN
Đại chỉ: Số 38 DC13 Đường D15, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu Phố 4, Phường An Phú , Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Hotline: 0979540178 – 0989563455 – 0383900179
Webside: kimngan-industrial.com
Email: admin@kimngan-industrial.com
Reviews
There are no reviews yet.